No | Số liệu tài chính | Năm 2017 | Năm 2018 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|
1 | Tổng tài sản | 38.014.579.772 | 38.819.861.835 | 39.536.590.633 |
2 | Tài sản ngắn hạn | 36.212.916.908 | 26.195.583.491 | 26.060.382.246 |
3 | Tổng doanh Thu | 36.589.034.526 | 45.468.595.611 | 38.237.239.216 |
4 | Tổng lợi nhuận trước thuế | 2.157.734.815 | 2.593.402.058 | 2.371.952.503 |